Game | Bræt parringer | Res. | dbkey | Rd | Turnering | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Truong Son (2000) - Nguyen, Anh Dung (a) (1952) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 1849462 |
Show | Nguyen, Trung Hieu (1951) - Tran, Tuan Minh (1999) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 1849463 |
Show | Nguyen, Anh Khoi (1997) - Chuc, Dinh Tan (1949) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1849464 |
Show | Nguyen, Tri Thien (1948) - Nguyen, Huynh Minh Huy (1996) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1849465 |
Show | Nguyen, Van Huy (1995) - Nguyen, Huynh Minh Thien (1947) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 1849466 |
Show | Le, Thi Nhu Quynh (1946) - Vo, Thanh Ninh (1994) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 1849467 |
Show | Hoang, Canh Huan (1993) - Nguyen, Viet Huy (1943) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 1849468 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (1942) - Le, Quang Long (1992) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 1849469 |
Show | Nguyen, Thanh Son (1991) - Truong, Anh Kiet (1941) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 1849470 |
Show | Nguyen, Tien Anh (1940) - Pham, Chuong (1990) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 1849471 |
Show | Dang, Hoang Son (1989) - Bui, Nhat Tan (1939) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1849472 |
Show | Nguyen, Lam Tung (1938) - Tran, Minh Thang (1988) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 1849473 |
Show | Dinh, Duc Trong (1987) - Nguyen, Anh Dung (b) (1937) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 a6 4. | 1849474 |
Show | Nguyen, The Phu (1936) - Pham, Le Thao Nguyen (1986) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 1849475 |
Show | Tran, Quoc Dung (1985) - Tran, Dang Minh Quang (1935) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1849476 |
Show | Nguyen, Hoang Vo Song (1934) - Duong, The Anh (1984) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 1849477 |
Show | To, Nhat Minh (1983) - Dang, Anh Minh (1933) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1849478 |
Show | Nguyen, Le Minh Phu (1932) - Nguyen, Thien Viet (1982) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1849479 |
Show | Tran, Manh Tien (1981) - Hoang, Quoc Khanh (1931) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 1849480 |
Show | Do, Thanh Dat (1929) - Tran, Ngoc Lan (1980) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1849481 |
Show | Lu, Chan Hung (1979) - Luu, Hoang Hai Duong (1928) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 c6 3. e3 Nf6 4 | 1849482 |
Show | Nguyen, Ung Bach (1927) - Nguyen, Van Thanh (1978) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 1849483 |
Show | Tu, Hoang Thai (1977) - Nguyen, Trong Tien (1926) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b5 4 | 1849484 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (1975) - Nguyen, Quang Trung (1924) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 1849485 |
Show | Dang, Ngoc Minh (1923) - Bui, Trong Hao (1974) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 1849486 |
Show | Huynh, Quoc An (1920) - Tong, Thai Hung (1972) | ½-½ | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Bf4 Nf6 4 | 1849487 |
Show | Le, Huu Thai (1971) - Nguyen, Doan Nam Anh (1919) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Bf4 c6 3. e3 Nf6 4 | 1849488 |
Show | Tong, Hai Anh (1918) - Pham, Xuan Dat (1970) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 1849489 |
Show | Nguyen, Dang Hong Phuc (1969) - Huynh, Le Minh Hoang (1917) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 1849490 |
Show | Le, Minh Kha (1916) - Doan, Van Duc (1968) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 4 | 1849491 |
Show | Nguyen, Duc Viet (1966) - Hua, Truong Kha (1915) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 1849492 |
Show | Pham, Hoai Nam (1962) - Le, Phi Lan (1913) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 f5 2. Nc3 Nf6 3. Bg5 d5 | 1849493 |
Show | Le, Phi Long (1912) - Vuong, Trung Hieu (1961) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 1849494 |
Show | Duong, Thuong Cong (1960) - Bui, Dang Loc (1911) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 1849495 |
Show | Pham, Cong Minh (1910) - Vu, Phi Hung (1959) | ½-½ | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4 | 1849496 |
Show | Nguyen, Phuoc Tam (1958) - Tran, Trong Thanh (1909) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. c4 e6 4 | 1849497 |
Show | Le, Chien Thang (1908) - Vu, Quang Quyen (1957) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 1849498 |
Show | Pham, Minh Hieu (1956) - Nguyen, Minh Chi Thien (1907) | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 1849499 |
Show | Nguyen, Huynh Quoc Vy (1906) - Nguyen, Huu Hoang Anh (1955) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 1849500 |
Show | Che, Quoc Huu (1954) - Nguyen, Duc Duy | 1-0 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 1849501 |
Show | Nguyen, Binh Minh - Nguyen, Duy Trung (1953) | 0-1 | 227898 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 1849502 |