Cơ sở dữ liệu ván đấu của Chess-ResultsGhi chú: Không phân biệt chữ hoa, chữ thường. Các trường dữ liệu có đánh dấu *) bắt buộc phải nhập vào.
Game | Bảng xếp cặp | KQ | dbkey | Rd | Giải | PGN | GameID |
Show | Docena, Jerad, (2086) - Esplanada, Jethro, (1785) | 1-0 | 61963 | 2 | Batang Pinoy 20111 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 276858 |
Show | Fortin, Artrino Paul, (1668) - Medina, Vince Angelo, (1985) | 0-1 | 61963 | 2 | Batang Pinoy 20111 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 g6 | 276859 |
Show | Literatus, Austin Jacob, (1915) - Casiano, Paul Benjamin, (1647) | 0-1 | 61963 | 2 | Batang Pinoy 20111 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 276860 |
Show | Reyta, Bernard, (1689) - Nanola, Christian, (1914) | 0-1 | 61963 | 2 | Batang Pinoy 20111 | 1. e4 Nc6 2. d4 e5 3. dxe5 Nxe | 276861 |
Show | Fuerte, Vincent Joseph, (1852) - Buenzalida, Karl Vincent, (1681) | 1-0 | 61963 | 2 | Batang Pinoy 20111 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d6 3. g3 g6 4 | 276862 |
Show | Macao, Emman, - Diolola, Alberto Jr., (1754) | 0-1 | 61963 | 2 | Batang Pinoy 20111 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 276863 |
Xem qua tất cả các giải (được sắp xếp theo thứ tự thời gian giảm dần căn cứ theo ngày kết thúc)
|
|
|
|