Với chọn lựa này có 8 ván cờ được tìm thấy.

Cơ sở dữ liệu ván đấu của Chess-Results

Ghi chú: Không phân biệt chữ hoa, chữ thường. Các trường dữ liệu có đánh dấu *) bắt buộc phải nhập vào.

Họ *) Tên Số ID FIDE *) Số ID quốc gia *) Giải *) Mã số giải *) Từ ván tới ván Giải kết thúc trong khoảng từ: Màu quân Kết quả Số dòng hiển thị tối đa
Tải tệp PGN
GameBảng xếp cặpKQdbkeyRdGiảiPGNGameID
ShowSalmons, Calum (1898) - Cowan, Xavier (1667)1-04585511106th British Chess Championships1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. f4 a6 4.3253992
ShowPatel, Devan (1659) - Guha, Chirag (1885)1-04585511106th British Chess Championships1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. Bf4 e6 3253993
ShowRathbone-Jones, Ifan (1855) - Mcmullan, Evan (1630)1-04585511106th British Chess Championships1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 43253994
ShowWilloughby, Christopher (1630) - Gurner, Jem (1851)½-½4585511106th British Chess Championships1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 43253995
ShowSanitt, Leo (1846) - Miller, Max C (1562)1-04585511106th British Chess Championships1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 3253996
ShowMortimer, Oliver (1337) - Phillips, David (1822)0-14585511106th British Chess Championships1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.3253997
ShowWenninger, Maxim (1742) - Catabay, Asci-Khela (1120)1-04585511106th British Chess Championships1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 3253998
ShowBarlov, Alex (1739) - Paul, Aritra½-½4585511106th British Chess Championships1. e4 c5 2. c3 Nc6 3. d4 e5 4.3253999